Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
92 |
46% |
Các trận chưa diễn ra |
108 |
54% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
41.3% |
Trận hòa |
30 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
26.09% |
Tổng số bàn thắng |
230 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
132 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
98 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Seongnam Ilhwa Chunma |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Seongnam Ilhwa Chunma |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Urawa Red Diamonds |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jeonbuk Hyundai Motors |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC, Jeonbuk Hyundai Motors |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Arema Malang, ShenHua SVA FC, Persik Kediri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Hilal |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC, Kawasaki Frontale, Al-Shabab(KSA) |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Hilal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dong tam Long An |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Rayyan, Dong tam Long An |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Persik Kediri |
12 bàn |