Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
83 |
138.33% |
Các trận chưa diễn ra |
-23 |
-38.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
39 |
46.99% |
Trận hòa |
48 |
58% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
24.1% |
Tổng số bàn thắng |
167 |
Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
101 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nigeria |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nigeria, Libya, Zimbabwe |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Algeria, Tunisia, Central African Republic, Kenya, Comoros, Eritrea, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Algeria, Tunisia, Central African Republic, Tanzania, Kenya, Togo, Liberia, Comoros, Eritrea, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nam Phi, Algeria, Tunisia, Senegal, Niger, Botswana, Central African Republic, Sierra Leone, Kenya, Namibia, Rwanda, Benin, Comoros, Eritrea, Swaziland |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tunisia, Angola, Niger, Sierra Leone, Kenya, Rwanda |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Senegal, Libya, Bờ Biển Ngà, Niger, Guinea, Kenya, Namibia, Rwanda, Benin, Comoros |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nam Phi, Tunisia, Angola, Sierra Leone |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mozambique |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nam Phi, Burundi, Mauritania |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mozambique |
11 bàn |