Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Ahly | 14 | 12 | 0 | 2 | 25 | 9 | 0 |
2 | El Zamalek | 15 | 13 | 0 | 2 | 26 | 11 | 0 |
3 | Smouha SC | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 9 | 0 |
4 | Enppi | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 15 | 0 |
5 | El Ismaily | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 11 | 0 |
6 | Ithad Al Shortah | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 15 | 0 |
7 | Arab Contractors | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 0 |
8 | Telefonat Beni Suef | 15 | 5 | 6 | 4 | 10 | 10 | 0 |
9 | El Daklyeh | 15 | 5 | 4 | 6 | 10 | 11 | 0 |
10 | Tala Al Jaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 21 | 0 |
11 | Haras El Hedoud | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 16 | 0 |
12 | Petrojet | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 21 | 0 |
13 | El Gounah | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 19 | 0 |
14 | Wadi Degla SC | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 20 | 0 |
15 | Misr Elmaqasah | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 17 | 0 |
16 | Ittihad Alexandria | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 19 | 0 |
17 | Ghazl El Mahallah | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 23 | 0 |
18 | El Entag El Harby | 15 | 0 | 6 | 9 | 9 | 23 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 56.25% |
Các trận chưa diễn ra | 105 | 43.75% |
Chiến thắng trên sân nhà | 48 | 35.56% |
Trận hòa | 38 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 36.3% |
Tổng số bàn thắng | 290 | Trung bình 2.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 149 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 141 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | El Zamalek | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ithad Al Shortah | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | El Zamalek | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | El Entag El Harby, Misr Elmaqasah | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | El Entag El Harby | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | El Daklyeh | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Ahly, Smouha SC | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Smouha SC | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | El Daklyeh | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ghazl El Mahallah, El Entag El Harby | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Petrojet, Tala Al Jaish, El Entag El Harby, Ittihad Alexandria | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ghazl El Mahallah | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp