Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/05/2012 21:30 | playoff | Kamza | 0 - 2 | 0 - 1 | Besa Kavaje | |
19/05/2012 21:30 | playoff | Tomori Berat | 0 - 0 | 0 - 0 | Beselidhja | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-2] | ||||||
20/05/2012 21:30 | playoff | Apolonia Fier | 3 - 0 | 1 - 0 | Lushnja Ks | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Skenderbeu Korca | 26 | 17 | 6 | 3 | 45 | 16 | 57 |
2 | Teuta Durres | 26 | 17 | 5 | 4 | 33 | 18 | 56 |
3 | KF Tirana | 26 | 16 | 5 | 5 | 33 | 21 | 53 |
4 | Flamurtari | 26 | 13 | 7 | 6 | 42 | 20 | 46 |
5 | KF Laci | 26 | 11 | 7 | 8 | 26 | 28 | 40 |
6 | Kastrioti Kruje | 26 | 11 | 5 | 10 | 37 | 30 | 38 |
7 | Vllaznia Shkoder | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 33 | 35 |
8 | Ks Bylis | 26 | 9 | 8 | 9 | 40 | 37 | 35 |
9 | Shkumbini Peqin | 26 | 8 | 7 | 11 | 37 | 45 | 31 |
10 | Tomori Berat | 26 | 8 | 4 | 14 | 36 | 47 | 28 |
11 | Kamza | 26 | 7 | 6 | 13 | 22 | 32 | 27 |
12 | Pogradeci | 26 | 6 | 4 | 16 | 25 | 47 | 22 |
13 | Apolonia Fier | 26 | 5 | 6 | 15 | 27 | 46 | 21 |
14 | KS Dinamo Tirana | 26 | 3 | 7 | 16 | 19 | 41 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 185 | 61.67% |
Các trận chưa diễn ra | 115 | 38.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 101 | 54.59% |
Trận hòa | 42 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 42 | 22.7% |
Tổng số bàn thắng | 466 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 282 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 184 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Skenderbeu Korca | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Vllaznia Shkoder | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Skenderbeu Korca | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Beselidhja Lezhe, Lushnja Ks, Beselidhja | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Besa Kavaje, Beselidhja Lezhe, Lushnja Ks, Beselidhja | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Beselidhja Lezhe, Lushnja Ks, Beselidhja | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Besa Kavaje, Beselidhja Lezhe, Beselidhja | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Besa Kavaje, Beselidhja Lezhe, Lushnja Ks, Beselidhja | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Besa Kavaje, Beselidhja Lezhe, Beselidhja | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tomori Berat, Pogradeci | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Apolonia Fier | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pogradeci | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp