Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Albania 2011-2012

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
18/05/2012 21:30 playoff Kamza 0 - 2 0 - 1 Besa Kavaje
  • Diễn biến Kamza vs Besa Kavaje
  • Đội hình Kamza vs Besa Kavaje
  • Video Kamza vs Besa Kavaje
  • Tip Kamza vs Besa Kavaje
19/05/2012 21:30 playoff Tomori Berat 0 - 0 0 - 0 Beselidhja
  • Diễn biến Tomori Berat vs Beselidhja
  • Đội hình Tomori Berat vs Beselidhja
  • Video Tomori Berat vs Beselidhja
  • Tip Tomori Berat vs Beselidhja
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-2]
20/05/2012 21:30 playoff Apolonia Fier 3 - 0 1 - 0 Lushnja Ks
  • Diễn biến Apolonia Fier vs Lushnja Ks
  • Đội hình Apolonia Fier vs Lushnja Ks
  • Video Apolonia Fier vs Lushnja Ks
  • Tip Apolonia Fier vs Lushnja Ks

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Skenderbeu Korca 26 17 6 3 45 16 57
2 Teuta Durres 26 17 5 4 33 18 56
3 KF Tirana 26 16 5 5 33 21 53
4 Flamurtari 26 13 7 6 42 20 46
5 KF Laci 26 11 7 8 26 28 40
6 Kastrioti Kruje 26 11 5 10 37 30 38
7 Vllaznia Shkoder 26 10 5 11 39 33 35
8 Ks Bylis 26 9 8 9 40 37 35
9 Shkumbini Peqin 26 8 7 11 37 45 31
10 Tomori Berat 26 8 4 14 36 47 28
11 Kamza 26 7 6 13 22 32 27
12 Pogradeci 26 6 4 16 25 47 22
13 Apolonia Fier 26 5 6 15 27 46 21
14 KS Dinamo Tirana 26 3 7 16 19 41 16
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 20/04/2024 04:42
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 185 61.67%
Các trận chưa diễn ra 115 38.33%
Chiến thắng trên sân nhà 101 54.59%
Trận hòa 42 23%
Chiến thắng trên sân khách 42 22.7%
Tổng số bàn thắng 466 Trung bình 2.52 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 282 Trung bình 1.52 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 184 Trung bình 0.99 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Skenderbeu Korca 45 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Vllaznia Shkoder 27 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Skenderbeu Korca 22 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Beselidhja Lezhe, Lushnja Ks, Beselidhja 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Besa Kavaje, Beselidhja Lezhe, Lushnja Ks, Beselidhja 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Beselidhja Lezhe, Lushnja Ks, Beselidhja 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Besa Kavaje, Beselidhja Lezhe, Beselidhja 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Besa Kavaje, Beselidhja Lezhe, Lushnja Ks, Beselidhja 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Besa Kavaje, Beselidhja Lezhe, Beselidhja 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Tomori Berat, Pogradeci 47 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Apolonia Fier 26 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Pogradeci 32 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp