Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Skenderbeu Korca | 36 | 22 | 6 | 8 | 68 | 41 | 72 |
2 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 18 | 9 | 9 | 61 | 41 | 63 |
3 | Luftetari Gjirokaster | 36 | 16 | 11 | 9 | 47 | 37 | 59 |
4 | KF Laci | 36 | 16 | 8 | 12 | 45 | 39 | 56 |
5 | Partizani Tirana | 36 | 15 | 8 | 13 | 41 | 36 | 53 |
6 | Flamurtari | 36 | 11 | 13 | 12 | 37 | 37 | 46 |
7 | Teuta Durres | 36 | 12 | 10 | 14 | 55 | 58 | 46 |
8 | Kamza | 36 | 12 | 10 | 14 | 37 | 41 | 46 |
9 | Vllaznia Shkoder | 36 | 12 | 8 | 16 | 38 | 42 | 44 |
10 | Lushnja Ks | 36 | 2 | 5 | 29 | 29 | 86 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 77 | 42.78% |
Trận hòa | 44 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 32.78% |
Tổng số bàn thắng | 458 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 251 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 207 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Skenderbeu Korca | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Skenderbeu Korca | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Skenderbeu Korca | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lushnja Ks | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lushnja Ks | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vllaznia Shkoder | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Partizani Tirana | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Partizani Tirana | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | KS Perparimi Kukesi | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lushnja Ks | 86 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lushnja Ks | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lushnja Ks | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp