Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Partizani Tirana | 36 | 20 | 10 | 6 | 46 | 22 | 70 |
2 | KS Perparimi Kukesi | 36 | 17 | 8 | 11 | 42 | 29 | 59 |
3 | Teuta Durres | 36 | 15 | 12 | 9 | 43 | 36 | 57 |
4 | Skenderbeu Korca | 36 | 17 | 4 | 15 | 45 | 30 | 55 |
5 | Flamurtari | 36 | 15 | 9 | 12 | 35 | 32 | 54 |
6 | KF Laci | 36 | 12 | 13 | 11 | 33 | 30 | 49 |
7 | KF Tirana | 36 | 12 | 11 | 13 | 44 | 35 | 47 |
8 | Luftetari Gjirokaster | 36 | 13 | 8 | 15 | 37 | 39 | 47 |
9 | Kastrioti Kruje | 36 | 12 | 6 | 18 | 35 | 54 | 42 |
10 | Kamza | 36 | 4 | 5 | 27 | 13 | 66 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 48.33% |
Trận hòa | 43 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 27.78% |
Tổng số bàn thắng | 373 | Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 216 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 157 | Trung bình 0.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Partizani Tirana | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Partizani Tirana | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | KF Tirana | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kamza | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kamza | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kamza | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Partizani Tirana | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | KF Tirana, Teuta Durres, Flamurtari, Partizani Tirana | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Partizani Tirana | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kamza | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kamza | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kamza | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp