Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Rapid Wien | 36 | 21 | 8 | 7 | 67 | 31 | 71 |
2 | Austria Wien | 36 | 19 | 13 | 4 | 67 | 24 | 70 |
3 | Grazer AK | 36 | 20 | 8 | 8 | 58 | 31 | 68 |
4 | Austria Karnten Superfund | 36 | 17 | 9 | 10 | 53 | 48 | 60 |
5 | Mattersburg | 36 | 12 | 9 | 15 | 48 | 58 | 45 |
6 | Wacker Tirol | 36 | 11 | 11 | 14 | 48 | 48 | 44 |
7 | Sturm Graz | 36 | 10 | 10 | 16 | 37 | 47 | 40 |
8 | FC Trenkwalder Admira | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 63 | 38 |
9 | Red Bull Salzburg | 36 | 9 | 9 | 18 | 37 | 51 | 36 |
10 | Bregenz | 36 | 4 | 9 | 23 | 30 | 80 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 48.89% |
Trận hòa | 47 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 45 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 481 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 287 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 194 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Austria Wien, Rapid Wien | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rapid Wien | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Austria Wien | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bregenz | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bregenz | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sturm Graz | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Austria Wien | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rapid Wien | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Austria Wien | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bregenz | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Bregenz | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bregenz | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp