Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sturm Graz | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 18 |
2 | Red Bull Salzburg | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 |
3 | LASK Linz | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 |
4 | Rapid Wien | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
5 | SK Austria Klagenfurt | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 |
6 | TSV Hartberg | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 19 | -13 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/03/2024 01:30 | championship playoff | Rapid Wien | 0 - 0 | 0 - 0 | LASK Linz | |
17/03/2024 20:30 | championship playoff | SK Austria Klagenfurt | 0 - 4 | 0 - 4 | Sturm Graz | |
17/03/2024 22:59 | championship playoff | Red Bull Salzburg | 5 - 1 | 2 - 0 | TSV Hartberg | |
31/03/2024 19:30 | championship playoff | TSV Hartberg | 0 - 3 | 0 - 2 | Rapid Wien | |
31/03/2024 19:30 | championship playoff | LASK Linz | 1 - 0 | 0 - 0 | SK Austria Klagenfurt | |
31/03/2024 22:00 | championship playoff | Sturm Graz | 0 - 1 | 0 - 0 | Red Bull Salzburg | |
07/04/2024 19:30 | championship playoff | SK Austria Klagenfurt | 2 - 2 | 1 - 2 | TSV Hartberg | |
07/04/2024 19:30 | championship playoff | Sturm Graz | 1 - 0 | 1 - 0 | LASK Linz | |
07/04/2024 22:00 | championship playoff | Red Bull Salzburg | 1 - 1 | 0 - 0 | Rapid Wien | |
13/04/2024 00:30 | championship playoff | LASK Linz | 3 - 1 | 2 - 0 | Red Bull Salzburg | |
14/04/2024 19:30 | championship playoff | TSV Hartberg | 1 - 3 | 0 - 1 | Sturm Graz | |
14/04/2024 22:00 | championship playoff | Rapid Wien | 1 - 1 | 1 - 0 | SK Austria Klagenfurt | |
20/04/2024 00:30 | championship playoff | Sturm Graz | 1 - 0 | 0 - 0 | Rapid Wien | |
21/04/2024 19:30 | championship playoff | LASK Linz | ?-? | ?-? | TSV Hartberg | |
21/04/2024 22:00 | championship playoff | Red Bull Salzburg | ?-? | ?-? | SK Austria Klagenfurt | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Red Bull Salzburg | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 12 | 50 |
2 | Sturm Graz | 22 | 13 | 7 | 2 | 37 | 15 | 46 |
3 | LASK Linz | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 18 | 35 |
4 | TSV Hartberg | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 28 | 34 |
5 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 8 | 10 | 4 | 29 | 27 | 34 |
6 | Rapid Wien | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 21 | 33 |
7 | Austria Wien | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 33 |
8 | Wolfsberger AC | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 32 | 30 |
9 | Rheindorf Altach | 22 | 4 | 7 | 11 | 17 | 30 | 19 |
10 | Blau Weiss Linz | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 38 | 19 |
11 | WSG Wattens | 22 | 4 | 2 | 16 | 20 | 42 | 14 |
12 | Austria Lustenau | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 49 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 157 | 87.22% |
Các trận chưa diễn ra | 23 | 12.78% |
Chiến thắng trên sân nhà | 56 | 35.67% |
Trận hòa | 54 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 33.12% |
Tổng số bàn thắng | 395 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 203 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 192 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Red Bull Salzburg | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Red Bull Salzburg | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sturm Graz | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Austria Lustenau | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Austria Lustenau | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rheindorf Altach, WSG Wattens | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Red Bull Salzburg | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sturm Graz, Red Bull Salzburg, LASK Linz | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Rapid Wien | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Austria Lustenau | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Austria Lustenau | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Blau Weiss Linz | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp