Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
382 |
100.53% |
Các trận chưa diễn ra |
-2 |
-0.53% |
Chiến thắng trên sân nhà |
176 |
46.07% |
Trận hòa |
117 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
89 |
23.3% |
Tổng số bàn thắng |
811 |
Trung bình 2.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
486 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
325 |
Trung bình 0.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Velez Sarsfield |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Boca Juniors |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Velez Sarsfield |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Colon |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Colon, Racing Club, Quilmes |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Colon |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Estudiantes La Plata |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Estudiantes La Plata |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
River Plate |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Atletico Rafaela |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Arsenal de Sarandi |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Rafaela |
32 bàn |