Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Racing Club | 25 | 17 | 6 | 2 | 43 | 16 | 57 |
2 | Defensa Y Justicia | 25 | 15 | 8 | 2 | 33 | 18 | 53 |
3 | Boca Juniors | 25 | 15 | 6 | 4 | 42 | 18 | 51 |
4 | River Plate | 25 | 13 | 6 | 6 | 42 | 21 | 45 |
5 | Atletico Tucuman | 25 | 12 | 6 | 7 | 36 | 29 | 42 |
6 | Velez Sarsfield | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 25 | 40 |
7 | Independiente | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 28 | 38 |
8 | Union Santa Fe | 25 | 9 | 9 | 7 | 29 | 24 | 36 |
9 | Tigre | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 42 | 36 |
10 | CA Huracan | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 28 | 35 |
11 | Lanus | 25 | 9 | 7 | 9 | 27 | 32 | 34 |
12 | Talleres Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 24 | 33 |
13 | Aldosivi | 25 | 9 | 6 | 10 | 21 | 24 | 33 |
14 | Godoy Cruz | 25 | 9 | 5 | 11 | 23 | 30 | 32 |
15 | Newells Old Boys | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 23 | 29 |
16 | CA Banfield | 25 | 6 | 11 | 8 | 27 | 31 | 29 |
17 | Estudiantes La Plata | 25 | 7 | 8 | 10 | 21 | 25 | 29 |
18 | Gimnasia LP | 25 | 8 | 5 | 12 | 21 | 32 | 29 |
19 | Patronato Parana | 25 | 7 | 5 | 13 | 29 | 37 | 26 |
20 | Rosario Central | 25 | 6 | 8 | 11 | 16 | 26 | 26 |
21 | San Martin San Juan | 25 | 6 | 7 | 12 | 24 | 34 | 25 |
22 | Belgrano | 25 | 4 | 12 | 9 | 16 | 23 | 24 |
23 | San Lorenzo | 25 | 3 | 14 | 8 | 21 | 30 | 23 |
24 | Colon | 25 | 4 | 11 | 10 | 21 | 33 | 23 |
25 | San Martin Tucuman | 25 | 4 | 11 | 10 | 25 | 38 | 23 |
26 | Argentinos Juniors | 25 | 5 | 7 | 13 | 15 | 28 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 325 | 85.53% |
Các trận chưa diễn ra | 55 | 14.47% |
Chiến thắng trên sân nhà | 141 | 43.38% |
Trận hòa | 102 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 82 | 25.23% |
Tổng số bàn thắng | 719 | Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 406 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 313 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Racing Club | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | River Plate | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Racing Club | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Argentinos Juniors | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Argentinos Juniors | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Belgrano | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Racing Club | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Racing Club | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | River Plate, Defensa Y Justicia | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Tigre | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Tigre | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Colon | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp