Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
354 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
100% |
Tổng số bàn thắng |
45 |
Trung bình 7.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 3.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Canberra Olympic |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Canberra Olympic |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gungahlin United |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tuggeranong United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cooma Tigers, Tuggeranong United, Gungahlin United, Oconnor Knights, Yoogali Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Monaro Panthers, Canberra Olympic, Tuggeranong United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cooma Tigers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cooma Tigers, Gungahlin United, Oconnor Knights |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Monaro Panthers, Canberra, Cooma Tigers, Tuggeranong United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yoogali Sc |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Canberra |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yoogali Sc |
14 bàn |