Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
5.56% |
Các trận chưa diễn ra |
340 |
94.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
65% |
Trận hòa |
6 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
55% |
Tổng số bàn thắng |
130 |
Trung bình 6.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 3.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
56 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bankstown United |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bankstown United |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hearst Neville |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sydney University |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fraser Park, Central Coast United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Parramatta Eagles, Sydney University |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hearst Neville |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fraser Park, Central Coast United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Parramatta Eagles, Hearst Neville |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Inner West Hawks |
39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Prospect United Soccer Club |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Inner West Hawks |
25 bàn |