Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Qarabag | 28 | 21 | 6 | 1 | 66 | 18 | 69 |
2 | Neftci Baku | 28 | 17 | 7 | 4 | 52 | 26 | 58 |
3 | Gilan Gabala | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 33 | 36 |
4 | Sabail | 28 | 10 | 6 | 12 | 29 | 39 | 36 |
5 | Zira | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 38 | 32 |
6 | Standard Sumqayit | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 42 | 29 |
7 | Sabah Fk Baku | 28 | 7 | 6 | 15 | 20 | 41 | 27 |
8 | FK Inter Baku | 28 | 6 | 5 | 17 | 29 | 45 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 37.33% |
Các trận chưa diễn ra | 188 | 62.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 38.39% |
Trận hòa | 26 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 38.39% |
Tổng số bàn thắng | 282 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 139 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 143 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Qarabag | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Qarabag | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sabah Fk Baku | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Standard Sumqayit | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sabah Fk Baku | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Qarabag | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Qarabag | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FK Inter Baku | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sabah Fk Baku | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FK Inter Baku | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp