Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Jagiellonia Bialystok | 29 | 16 | 7 | 6 | 66 | 39 | 55 |
2 | Slask Wroclaw | 29 | 14 | 9 | 6 | 38 | 26 | 51 |
3 | Lech Poznan | 29 | 14 | 9 | 6 | 43 | 34 | 51 |
4 | Gornik Zabrze | 29 | 14 | 6 | 9 | 39 | 32 | 48 |
5 | Pogon Szczecin | 29 | 14 | 5 | 10 | 54 | 34 | 47 |
6 | Legia Warszawa | 29 | 12 | 11 | 6 | 43 | 33 | 47 |
7 | Rakow Czestochowa | 29 | 12 | 10 | 7 | 50 | 32 | 46 |
8 | Widzew lodz | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 42 |
9 | Stal Mielec | 30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 44 | 38 |
10 | Warta Poznan | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 37 | 37 |
11 | Piast Gliwice | 29 | 7 | 15 | 7 | 30 | 29 | 36 |
12 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 8 | 12 | 31 | 43 | 35 |
13 | Radomiak Radom | 29 | 9 | 8 | 12 | 34 | 47 | 35 |
14 | Cracovia Krakow | 29 | 6 | 14 | 9 | 38 | 40 | 32 |
15 | Puszcza Niepolomice | 29 | 7 | 11 | 11 | 35 | 46 | 32 |
16 | Korona Kielce | 29 | 6 | 12 | 11 | 34 | 38 | 30 |
17 | LKS Lodz | 29 | 5 | 6 | 18 | 28 | 61 | 21 |
18 | Ruch Chorzow | 29 | 1 | 15 | 13 | 28 | 50 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 261 | 108.75% |
Các trận chưa diễn ra | -21 | -8.75% |
Chiến thắng trên sân nhà | 110 | 42.15% |
Trận hòa | 85 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 25.67% |
Tổng số bàn thắng | 703 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 400 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 303 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Jagiellonia Bialystok | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Jagiellonia Bialystok | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jagiellonia Bialystok | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ruch Chorzow, LKS Lodz | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ruch Chorzow | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Korona Kielce, LKS Lodz | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Slask Wroclaw | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rakow Czestochowa | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pogon Szczecin | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | LKS Lodz | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | LKS Lodz | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | LKS Lodz, Stal Mielec | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp