Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 15 | 7 | 8 | 66 | 44 | 52 |
2 | Gornik Zabrze | 30 | 15 | 6 | 9 | 42 | 32 | 51 |
3 | Slask Wroclaw | 30 | 14 | 8 | 8 | 38 | 30 | 50 |
4 | Lech Poznan | 28 | 13 | 9 | 6 | 40 | 32 | 48 |
5 | Pogon Szczecin | 28 | 14 | 5 | 9 | 54 | 32 | 47 |
6 | Rakow Czestochowa | 28 | 12 | 10 | 6 | 50 | 31 | 46 |
7 | Legia Warszawa | 28 | 12 | 10 | 6 | 43 | 33 | 46 |
8 | Widzew lodz | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 36 | 41 |
9 | Stal Mielec | 30 | 10 | 10 | 10 | 33 | 34 | 40 |
10 | Cracovia Krakow | 30 | 8 | 14 | 8 | 44 | 41 | 38 |
11 | Radomiak Radom | 28 | 9 | 8 | 11 | 34 | 43 | 35 |
12 | Zaglebie Lubin | 28 | 9 | 8 | 11 | 30 | 41 | 35 |
13 | Piast Gliwice | 28 | 6 | 15 | 7 | 28 | 29 | 33 |
14 | Warta Poznan | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 33 | 31 |
15 | Puszcza Niepolomice | 28 | 6 | 11 | 11 | 34 | 46 | 29 |
16 | Korona Kielce | 28 | 5 | 12 | 11 | 30 | 38 | 27 |
17 | LKS Lodz | 28 | 5 | 6 | 17 | 26 | 58 | 21 |
18 | Ruch Chorzow | 28 | 1 | 15 | 12 | 26 | 47 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 252 | 105% |
Các trận chưa diễn ra | -12 | -5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 109 | 43.25% |
Trận hòa | 86 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 63 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 680 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 387 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 293 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Jagiellonia Bialystok | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Jagiellonia Bialystok | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jagiellonia Bialystok | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ruch Chorzow, LKS Lodz, Warta Poznan | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Warta Poznan | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Korona Kielce, LKS Lodz | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Piast Gliwice | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rakow Czestochowa | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pogon Szczecin | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | LKS Lodz | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | LKS Lodz | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | LKS Lodz | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp