Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
4.44% |
Các trận chưa diễn ra |
344 |
95.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
50% |
Trận hòa |
5 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
53 |
Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bahrain Sc |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Riffa, Al-shabbab, Isa Town |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bahrain Sc |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Muharraq, Sitra, Al Ahli Bhr, Al Budaiya, Al Tadhmon, Al Ittifaq |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Muharraq, Sitra, Manama Club, Malkia, Bahrain Sc, Al Ahli Bhr, Al Budaiya, Al Tadhmon, Al Ittifaq |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Muharraq, Al-Hadd, Al-shabbab, Sitra, Al Ahli Bhr, Al Budaiya, Al Ittihad Bhr, Al Tadhmon, Al Ittifaq |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Riffa, Al-Muharraq, Al-shabbab, Manama Club, Bahrain Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Riffa, Al-Muharraq, Al-shabbab, Sitra, Manama Club, Malkia, Bahrain Sc, Al Ittifaq |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Riffa, Al-Muharraq, Al-Hadd, Al-shabbab, Manama Club, Bahrain Sc, Al Budaiya, Al Ittihad Bhr, Al Tadhmon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Tadhmon |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Tadhmon |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sitra, Al Ahli Bhr |
4 bàn |