Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
8.89% |
Các trận chưa diễn ra |
328 |
91.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
37.5% |
Trận hòa |
7 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
21.88% |
Tổng số bàn thắng |
73 |
Trung bình 2.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Hadd |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Hadd |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Muharraq, Al-Hadd |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bahrain Sc, Al Budaiya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Busaiteen, Al-hala, Bahrain Sc, Al Budaiya, Al Ittihad Bhr, Al Tadhmon, Al Ittifaq |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Najma, Sitra, Bahrain Sc, Al Ahli Bhr, Al Budaiya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-hala, Bahrain Sc, Al Ahli Bhr |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-hala, Bahrain Sc, Al Ahli Bhr, Al Budaiya, Al Ittihad Bhr, Al Tadhmon, Al Ittifaq |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Najma, Al-hala, Sitra, Bahrain Sc, Al Ahli Bhr |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Qalali |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qalali |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Qalali |
10 bàn |