Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Riffa | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 27 |
2 | Al Khaldiya | 13 | 6 | 6 | 1 | 26 | 12 | 24 |
3 | Al-Muharraq | 13 | 6 | 5 | 2 | 23 | 18 | 23 |
4 | Al Ahli Bhr | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 20 | 21 |
5 | Al-Najma | 13 | 4 | 4 | 5 | 25 | 22 | 16 |
6 | Manama Club | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 15 | 16 |
7 | Sitra | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | 16 |
8 | Al-hala | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 19 | 16 |
9 | East Riffa | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 20 | 15 |
10 | Busaiteen | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 18 | 14 |
11 | Al-shabbab | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 20 | 14 |
12 | Al-Hadd | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 26 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 78 | 26% |
Các trận chưa diễn ra | 222 | 74% |
Chiến thắng trên sân nhà | 29 | 37.18% |
Trận hòa | 23 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 26 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 223 | Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 112 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 111 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Khaldiya | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Khaldiya | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Muharraq | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al-hala | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-hala | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-hala | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Khaldiya | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al-Riffa, Al-Muharraq, Al Ahli Bhr | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Khaldiya | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al-Hadd | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Hadd | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Ahli Bhr | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp