Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Muharraq | 16 | 9 | 4 | 3 | 31 | 18 | 31 |
2 | Al-Riffa | 16 | 8 | 6 | 2 | 35 | 21 | 30 |
3 | Al Ahli Bhr | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 22 | 28 |
4 | Al-Hadd | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 28 | 23 |
5 | Busaiteen | 15 | 4 | 7 | 4 | 23 | 23 | 19 |
6 | Manama Club | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 22 | 17 |
7 | Al-hala | 15 | 1 | 8 | 6 | 15 | 29 | 11 |
8 | Malkia | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 7 | 9 |
9 | Al-Najma | 15 | 1 | 6 | 8 | 15 | 25 | 9 |
10 | Al-shabbab | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 17 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 68 | 22.67% |
Các trận chưa diễn ra | 232 | 77.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 20 | 29.41% |
Trận hòa | 25 | 37% |
Chiến thắng trên sân khách | 23 | 33.82% |
Tổng số bàn thắng | 212 | Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 107 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 105 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Riffa | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Muharraq | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Riffa, Al Ahli Bhr | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al-shabbab | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-shabbab | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-shabbab | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Malkia | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Malkia | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Malkia | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al-hala | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-hala | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al-Hadd, Al-hala, Al Ahli Bhr | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp