Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Minsk | 6 | 6 | 0 | 0 | 30 | 0 | 18 |
2 | Neman Grodno | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 5 | 15 |
3 | Shakhter Soligorsk | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 |
4 | Slavia Mozyr | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
5 | BATE Borisov | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
6 | Torpedo Zhodino | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
7 | Isloch Minsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
8 | Dinamo Brest | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10 | Gomel | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11 | FC Minsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
12 | Arsenal Dzyarzhynsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
13 | Dnepr Mogilev | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
14 | Vitebsk | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
15 | Naftan Novopolock | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 10 | 0 |
16 | Smorgon FC | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 8 | 6.06% |
Các trận chưa diễn ra | 124 | 93.94% |
Chiến thắng trên sân nhà | 14 | 175% |
Trận hòa | 2 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 2 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 55 | Trung bình 6.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 46 | Trung bình 5.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 9 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Minsk | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Minsk | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Naftan Novopolock | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dnepr Mogilev, Vitebsk, Smorgon FC, FC Minsk, Arsenal Dzyarzhynsk | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | BATE Borisov, Gomel, Naftan Novopolock, Dnepr Mogilev, Dinamo Brest, Torpedo Zhodino, Vitebsk, Smorgon FC, FC Minsk, Arsenal Dzyarzhynsk | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Shakhter Soligorsk, Dnepr Mogilev, Slavia Mozyr, Neman Grodno, Dinamo Minsk, Vitebsk, Smorgon FC, FC Minsk, Slutsksakhar Slutsk, Isloch Minsk, Arsenal Dzyarzhynsk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | BATE Borisov, Shakhter Soligorsk, Slavia Mozyr, Torpedo Zhodino, Dinamo Minsk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | BATE Borisov, Gomel, Naftan Novopolock, Shakhter Soligorsk, Dnepr Mogilev, Slavia Mozyr, Dinamo Brest, Torpedo Zhodino, Dinamo Minsk, Vitebsk, Smorgon FC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | BATE Borisov, Shakhter Soligorsk, Slavia Mozyr, Neman Grodno, Torpedo Zhodino, Dinamo Minsk, FC Minsk, Slutsksakhar Slutsk, Isloch Minsk, Arsenal Dzyarzhynsk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Smorgon FC | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Neman Grodno | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Smorgon FC | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp