Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Torpedo Minsk | 10 | 8 | 2 | 0 | 22 | 10 | 12 | 26 |
2 | Neman Grodno | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 |
3 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 15 |
4 | Belshina Babruisk | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 18 | -4 | 14 |
5 | Dnepr Mogilev | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 13 | -5 | 8 |
6 | Dinamo Brest | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 16 | -10 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/09/2014 20:00 | xuống hạng | Slutsksakhar Slutsk | 1 - 0 | 0 - 0 | Dinamo Brest | |
13/09/2014 20:00 | xuống hạng | FC Minsk | 1 - 1 | 0 - 0 | Belshina Babruisk | |
14/09/2014 20:00 | xuống hạng | Neman Grodno | 1 - 1 | 1 - 1 | Dnepr Mogilev | |
20/09/2014 20:00 | xuống hạng | Belshina Babruisk | 2 - 1 | 2 - 1 | Slutsksakhar Slutsk | |
20/09/2014 21:00 | xuống hạng | Dnepr Mogilev | 1 - 0 | 0 - 0 | Dinamo Brest | |
21/09/2014 20:00 | xuống hạng | Neman Grodno | 2 - 4 | 1 - 2 | FC Minsk | |
27/09/2014 20:00 | xuống hạng | Slutsksakhar Slutsk | 0 - 0 | 0 - 0 | Neman Grodno | |
28/09/2014 18:00 | xuống hạng | FC Minsk | 2 - 1 | 2 - 1 | Dnepr Mogilev | |
28/09/2014 20:00 | xuống hạng | Dinamo Brest | 0 - 1 | 0 - 0 | Belshina Babruisk | |
04/10/2014 18:00 | xuống hạng | FC Minsk | 0 - 0 | 0 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | |
04/10/2014 22:59 | xuống hạng | Neman Grodno | 0 - 1 | 0 - 1 | Dinamo Brest | |
05/10/2014 20:00 | xuống hạng | Dnepr Mogilev | 1 - 2 | 0 - 1 | Belshina Babruisk | |
18/10/2014 18:00 | xuống hạng | Dinamo Brest | 1 - 2 | 1 - 2 | FC Minsk | |
19/10/2014 19:00 | xuống hạng | Slutsksakhar Slutsk | 2 - 0 | 1 - 0 | Dnepr Mogilev | |
19/10/2014 19:00 | xuống hạng | Belshina Babruisk | 1 - 3 | 0 - 2 | Neman Grodno | |
25/10/2014 18:00 | xuống hạng | Belshina Babruisk | 1 - 2 | 1 - 1 | FC Minsk | |
25/10/2014 18:00 | xuống hạng | Dinamo Brest | 0 - 2 | 0 - 1 | Slutsksakhar Slutsk | |
26/10/2014 18:00 | xuống hạng | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | 0 - 0 | Neman Grodno | |
01/11/2014 18:00 | xuống hạng | Dinamo Brest | 1 - 1 | 0 - 1 | Dnepr Mogilev | |
01/11/2014 18:00 | xuống hạng | Slutsksakhar Slutsk | 3 - 1 | 2 - 0 | Belshina Babruisk | |
02/11/2014 18:00 | xuống hạng | FC Minsk | 2 - 1 | 0 - 0 | Neman Grodno | |
08/11/2014 18:00 | xuống hạng | Dnepr Mogilev | 0 - 2 | 0 - 2 | FC Minsk | |
08/11/2014 18:00 | xuống hạng | Belshina Babruisk | 2 - 1 | 0 - 1 | Dinamo Brest | |
09/11/2014 18:00 | xuống hạng | Neman Grodno | 2 - 0 | 1 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | |
23/11/2014 18:00 | xuống hạng | Belshina Babruisk | 1 - 1 | 0 - 1 | Dnepr Mogilev | |
23/11/2014 18:00 | xuống hạng | Dinamo Brest | 0 - 1 | 0 - 1 | Neman Grodno | |
23/11/2014 18:00 | xuống hạng | Slutsksakhar Slutsk | 1 - 2 | 1 - 1 | FC Minsk | |
29/11/2014 18:00 | xuống hạng | Dnepr Mogilev | 1 - 1 | 1 - 0 | Slutsksakhar Slutsk | |
29/11/2014 18:00 | xuống hạng | FC Minsk | 5 - 2 | 1 - 1 | Dinamo Brest | |
29/11/2014 18:00 | xuống hạng | Neman Grodno | 5 - 2 | 1 - 2 | Belshina Babruisk | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | BATE Borisov | 22 | 15 | 6 | 1 | 46 | 12 | 51 |
2 | Dinamo Minsk | 22 | 15 | 4 | 3 | 33 | 8 | 49 |
3 | Naftan Novopolock | 22 | 10 | 7 | 5 | 30 | 20 | 37 |
4 | FC Gomel | 22 | 8 | 8 | 6 | 21 | 21 | 32 |
5 | Shakhter Soligorsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 20 | 32 |
6 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 8 | 7 | 7 | 21 | 20 | 31 |
7 | Neman Grodno | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 24 | 27 |
8 | FC Torpedo Minsk | 22 | 8 | 2 | 12 | 23 | 26 | 26 |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 22 | 7 | 4 | 11 | 15 | 26 | 25 |
10 | Dinamo Brest | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 52 | 22 |
11 | FC Belshina Babruisk | 22 | 4 | 6 | 12 | 28 | 38 | 18 |
12 | Dnepr Mogilev | 22 | 1 | 9 | 12 | 11 | 29 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 145.45% |
Các trận chưa diễn ra | -60 | -45.45% |
Chiến thắng trên sân nhà | 74 | 38.54% |
Trận hòa | 51 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 34.9% |
Tổng số bàn thắng | 456 | Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 244 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 212 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | BATE Borisov | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | BATE Borisov | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | BATE Borisov | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dnepr Mogilev | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dnepr Mogilev | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dnepr Mogilev | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | BATE Borisov, Dinamo Minsk | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | BATE Borisov | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dinamo Minsk | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dinamo Brest | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo Brest | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dinamo Brest | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp