Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
04/05/2014 20:00 | Playoff | St-Truidense VV | 2 - 3 | 2 - 2 | AS Eupen | |
04/05/2014 20:00 | Playoff | Oud Heverlee | 0 - 0 | 0 - 0 | Royal Excel Mouscron | |
09/05/2014 01:30 | Playoff | AS Eupen | 0 - 3 | 0 - 1 | Oud Heverlee | |
09/05/2014 01:30 | Playoff | Royal Excel Mouscron | 2 - 1 | 0 - 1 | St-Truidense VV | |
11/05/2014 20:00 | Playoff | Royal Excel Mouscron | 0 - 1 | 0 - 0 | AS Eupen | |
11/05/2014 20:00 | Playoff | Oud Heverlee | 0 - 1 | 0 - 0 | St-Truidense VV | |
16/05/2014 01:30 | Playoff | AS Eupen | 2 - 2 | 2 - 2 | Royal Excel Mouscron | |
16/05/2014 01:30 | Playoff | St-Truidense VV | 2 - 1 | 1 - 0 | Oud Heverlee | |
18/05/2014 20:00 | Playoff | Royal Excel Mouscron | 1 - 0 | 0 - 0 | Oud Heverlee | |
18/05/2014 20:10 | Playoff | AS Eupen | 2 - 2 | 2 - 0 | St-Truidense VV | |
23/05/2014 01:30 | Playoff | Oud Heverlee | 2 - 1 | 1 - 1 | AS Eupen | |
23/05/2014 01:30 | Playoff | St-Truidense VV | 2 - 4 | 1 - 0 | Royal Excel Mouscron | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Standard Liege | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 17 | 67 |
2 | Club Brugge | 30 | 19 | 6 | 5 | 54 | 28 | 63 |
3 | Anderlecht | 30 | 18 | 3 | 9 | 61 | 31 | 57 |
4 | Zulte-Waregem | 30 | 14 | 11 | 5 | 51 | 38 | 53 |
5 | KSC Lokeren | 30 | 15 | 6 | 9 | 48 | 31 | 51 |
6 | Genk | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 39 | 45 |
7 | Gent | 30 | 12 | 8 | 10 | 39 | 37 | 44 |
8 | Kortrijk | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 44 | 39 |
9 | Sporting Charleroi | 30 | 8 | 10 | 12 | 36 | 41 | 34 |
10 | Oostende | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 46 | 34 |
11 | Cercle Brugge | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 55 | 33 |
12 | Lierse | 30 | 9 | 5 | 16 | 36 | 53 | 32 |
13 | Red Star Waasland-Beveren | 30 | 6 | 13 | 11 | 28 | 35 | 31 |
14 | KV Mechelen | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 51 | 31 |
15 | Oud Heverlee | 30 | 6 | 9 | 15 | 30 | 47 | 27 |
16 | RAEC Bergen Mons | 30 | 6 | 4 | 20 | 29 | 53 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 311 | 129.58% |
Các trận chưa diễn ra | -71 | -29.58% |
Chiến thắng trên sân nhà | 151 | 48.55% |
Trận hòa | 72 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 88 | 28.3% |
Tổng số bàn thắng | 848 | Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 487 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 361 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Anderlecht | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Anderlecht | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Standard Liege | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | AS Eupen, Peruwelz | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Peruwelz | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | St.-Truidense VV | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Peruwelz | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Peruwelz | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | St.-Truidense VV, AS Eupen, Peruwelz | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cercle Brugge | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cercle Brugge | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lierse | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp