Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
08/05/2015 00:00 | playoff | AS Eupen | 0 - 1 | 0 - 0 | Lierse | |
08/05/2015 00:00 | playoff | KVSK Lommel | 0 - 1 | 0 - 0 | Oud Heverlee | |
10/05/2015 21:30 | playoff | Oud Heverlee | 1 - 1 | 1 - 0 | AS Eupen | |
10/05/2015 21:30 | playoff | Lierse | 4 - 2 | 3 - 0 | KVSK Lommel | |
14/05/2015 22:59 | playoff | AS Eupen | 1 - 0 | 0 - 0 | KVSK Lommel | |
14/05/2015 22:59 | playoff | Lierse | 1 - 2 | 1 - 1 | Oud Heverlee | |
17/05/2015 21:30 | playoff | Oud Heverlee | 0 - 0 | 0 - 0 | Lierse | |
17/05/2015 21:30 | playoff | KVSK Lommel | 0 - 0 | 0 - 0 | AS Eupen | |
21/05/2015 01:30 | playoff | Lierse | 1 - 3 | 0 - 1 | AS Eupen | |
21/05/2015 01:30 | playoff | Oud Heverlee | 3 - 1 | 3 - 0 | KVSK Lommel | |
24/05/2015 21:30 | playoff | AS Eupen | 0 - 1 | 0 - 0 | Oud Heverlee | |
24/05/2015 21:30 | playoff | KVSK Lommel | 3 - 1 | 1 - 0 | Lierse | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Club Brugge | 30 | 17 | 10 | 3 | 69 | 28 | 61 |
2 | Gent | 30 | 16 | 9 | 5 | 52 | 29 | 57 |
3 | Anderlecht | 30 | 16 | 9 | 5 | 51 | 30 | 57 |
4 | Standard Liege | 30 | 16 | 5 | 9 | 49 | 39 | 53 |
5 | Kortrijk | 30 | 16 | 3 | 11 | 54 | 35 | 51 |
6 | Sporting Charleroi | 30 | 14 | 7 | 9 | 44 | 31 | 49 |
7 | Genk | 30 | 13 | 10 | 7 | 38 | 28 | 49 |
8 | KSC Lokeren | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 32 | 42 |
9 | KV Mechelen | 30 | 10 | 11 | 9 | 37 | 39 | 41 |
10 | Oostende | 30 | 11 | 5 | 14 | 40 | 52 | 38 |
11 | Westerlo | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 63 | 33 |
12 | Zulte-Waregem | 30 | 8 | 7 | 15 | 41 | 54 | 31 |
13 | Peruwelz | 30 | 7 | 5 | 18 | 32 | 51 | 26 |
14 | Red Star Waasland-Beveren | 30 | 7 | 5 | 18 | 30 | 49 | 26 |
15 | Cercle Brugge | 30 | 6 | 6 | 18 | 21 | 45 | 24 |
16 | Lierse | 30 | 5 | 7 | 18 | 30 | 63 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 314 | 130.83% |
Các trận chưa diễn ra | -74 | -30.83% |
Chiến thắng trên sân nhà | 145 | 46.18% |
Trận hòa | 72 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 97 | 30.89% |
Tổng số bàn thắng | 889 | Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 509 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 380 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Club Brugge | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Club Brugge | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Club Brugge | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | AS Eupen | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | AS Eupen | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | KVSK Lommel | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Oud Heverlee | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Oud Heverlee, AS Eupen, KVSK Lommel | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Oud Heverlee | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lierse | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lierse | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Westerlo | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp