Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Standard Wetteren | 11 | 4 | 7 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 |
2 | Sporting Charleroi | 10 | 3 | 7 | 0 | 4 | 1 | 3 | 16 |
3 | Kortrijk | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 |
4 | AS Eupen | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
06/04/2024 21:00 | xuống hạng | Sporting Charleroi | 0 - 0 | 0 - 0 | Standard Wetteren | |
07/04/2024 21:00 | xuống hạng | AS Eupen | 1 - 1 | 0 - 0 | Kortrijk | |
13/04/2024 21:00 | xuống hạng | Standard Wetteren | 3 - 1 | 1 - 1 | AS Eupen | |
14/04/2024 21:00 | xuống hạng | Kortrijk | 1 - 2 | 1 - 0 | Sporting Charleroi | |
21/04/2024 21:00 | xuống hạng | Kortrijk | 2 - 4 | 1 - 3 | Standard Wetteren | |
22/04/2024 00:15 | xuống hạng | Sporting Charleroi | 1 - 0 | 1 - 0 | AS Eupen | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | St Gilloise | 30 | 21 | 7 | 2 | 63 | 31 | 70 |
2 | Anderlecht | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 30 | 63 |
3 | Royal Antwerp | 30 | 14 | 10 | 6 | 55 | 27 | 52 |
4 | Club Brugge | 30 | 14 | 9 | 7 | 62 | 29 | 51 |
5 | Genk | 30 | 12 | 11 | 7 | 51 | 31 | 47 |
6 | Gent | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 38 | 47 |
7 | Cercle Brugge | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 34 | 47 |
8 | KV Mechelen | 30 | 13 | 6 | 11 | 39 | 34 | 45 |
9 | St-Truidense VV | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 46 | 40 |
10 | Standard Liege | 30 | 8 | 10 | 12 | 33 | 41 | 34 |
11 | Westerlo | 30 | 7 | 9 | 14 | 42 | 54 | 30 |
12 | Oud Heverlee | 30 | 7 | 8 | 15 | 34 | 47 | 29 |
13 | Sporting Charleroi | 30 | 7 | 8 | 15 | 26 | 48 | 29 |
14 | AS Eupen | 30 | 7 | 3 | 20 | 24 | 58 | 24 |
15 | Kortrijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 22 | 57 | 24 |
16 | Standard Wetteren | 30 | 5 | 8 | 17 | 31 | 67 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 270 | 112.5% |
Các trận chưa diễn ra | -30 | -12.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 129 | 47.78% |
Trận hòa | 78 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 76 | 28.15% |
Tổng số bàn thắng | 780 | Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 447 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 333 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Club Brugge | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gent | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | St Gilloise | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kortrijk | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kortrijk, AS Eupen | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sporting Charleroi | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Club Brugge, Royal Antwerp | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Royal Antwerp | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Genk | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Standard Wetteren | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Westerlo | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AS Eupen, Standard Wetteren | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp