Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Gent | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 6 | 11 | 16 |
2 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 11 |
3 | Westerlo | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | 4 |
4 | Standard Liege | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | -10 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/04/2023 01:45 | conference league play offs | Gent | 3 - 1 | 0 - 1 | Westerlo | |
29/04/2023 23:15 | conference league play offs | Cercle Brugge | 0 - 0 | 0 - 0 | Standard Liege | |
07/05/2023 01:45 | conference league play offs | Standard Liege | 1 - 2 | 0 - 1 | Gent | |
07/05/2023 18:30 | conference league play offs | Westerlo | 3 - 5 | 1 - 4 | Cercle Brugge | |
13/05/2023 23:15 | conference league play offs | Cercle Brugge | 0 - 4 | 0 - 1 | Gent | |
14/05/2023 01:45 | conference league play offs | Standard Liege | 2 - 2 | 1 - 0 | Westerlo | |
20/05/2023 23:15 | conference league play offs | Westerlo | 3 - 0 | 2 - 0 | Standard Liege | |
21/05/2023 01:45 | conference league play offs | Gent | 2 - 2 | 0 - 1 | Cercle Brugge | |
27/05/2023 23:15 | conference league play offs | Westerlo | 1 - 3 | 1 - 1 | Gent | |
28/05/2023 01:45 | conference league play offs | Standard Liege | 0 - 4 | 0 - 1 | Cercle Brugge | |
04/06/2023 01:30 | conference league play offs | Cercle Brugge | 2 - 0 | 0 - 0 | Westerlo | |
04/06/2023 01:30 | conference league play offs | Gent | 3 - 1 | 2 - 1 | Standard Liege | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Genk | 34 | 23 | 6 | 5 | 78 | 37 | 75 |
2 | St Gilloise | 34 | 23 | 6 | 5 | 70 | 41 | 75 |
3 | Royal Antwerp | 34 | 22 | 6 | 6 | 59 | 26 | 72 |
4 | Club Brugge | 34 | 16 | 11 | 7 | 61 | 36 | 59 |
5 | Gent | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 38 | 56 |
6 | Standard Liege | 34 | 16 | 7 | 11 | 58 | 45 | 55 |
7 | Westerlo | 34 | 14 | 9 | 11 | 61 | 53 | 51 |
8 | Cercle Brugge | 34 | 13 | 11 | 10 | 50 | 46 | 50 |
9 | Oud Heverlee | 34 | 13 | 9 | 12 | 56 | 48 | 48 |
10 | Sporting Charleroi | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 52 | 48 |
11 | Anderlecht | 34 | 13 | 7 | 14 | 49 | 46 | 46 |
12 | St-Truidense VV | 34 | 11 | 9 | 14 | 37 | 40 | 42 |
13 | KV Mechelen | 34 | 11 | 7 | 16 | 49 | 63 | 40 |
14 | Kortrijk | 34 | 8 | 7 | 19 | 37 | 61 | 31 |
15 | AS Eupen | 34 | 7 | 7 | 20 | 40 | 75 | 28 |
16 | Zulte-Waregem | 34 | 6 | 9 | 19 | 50 | 78 | 27 |
17 | Oostende | 34 | 7 | 6 | 21 | 37 | 76 | 27 |
18 | Seraing United | 34 | 5 | 5 | 24 | 28 | 68 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 330 | 137.5% |
Các trận chưa diễn ra | -90 | -37.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 144 | 43.64% |
Trận hòa | 74 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 112 | 33.94% |
Tổng số bàn thắng | 1011 | Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 545 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 466 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Genk | 88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Genk | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gent | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Seraing United | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Seraing United | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | St-Truidense VV | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Royal Antwerp | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Royal Antwerp | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Royal Antwerp | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zulte-Waregem | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zulte-Waregem | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Oostende | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp