Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
267 |
89% |
Các trận chưa diễn ra |
33 |
11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
149 |
55.81% |
Trận hòa |
66 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
52 |
19.48% |
Tổng số bàn thắng |
732 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
482 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
250 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bolivar |
96 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bolivar |
71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
The Strongest |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Atletico Bermejo |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Atletico Bermejo |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Bermejo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atletico Bermejo |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Bermejo |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atletico Bermejo |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Universitario Pando |
106 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Universitario Pando |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Universitario Pando |
70 bàn |