Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
27/04/2015 02:00 | chung kết | Gremio | 0 - 0 | 0 - 0 | Internacional | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Internacional (RS) | 30 | 16 | 12 | 2 | 47 | 21 | 60 |
2 | Gremio (RS) | 27 | 17 | 3 | 7 | 43 | 21 | 54 |
3 | Novo Hamburgo RS | 30 | 12 | 8 | 10 | 33 | 31 | 44 |
4 | Sao Jose Poa Rs | 27 | 9 | 11 | 7 | 33 | 27 | 38 |
5 | Cruzeiro Rs | 23 | 10 | 8 | 5 | 21 | 20 | 38 |
6 | Brasil De Pelotas Rs | 26 | 8 | 11 | 7 | 27 | 25 | 35 |
7 | Ypiranga Rs | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 28 | 31 |
8 | Veranopolis Rs | 24 | 8 | 7 | 9 | 17 | 18 | 31 |
9 | Ec Passo Fundo | 25 | 8 | 6 | 11 | 25 | 36 | 30 |
10 | Caxias Rs | 24 | 8 | 5 | 11 | 20 | 23 | 29 |
11 | Sao Paulo Rs | 24 | 6 | 8 | 10 | 25 | 32 | 26 |
12 | CE Lajeadense | 21 | 5 | 10 | 6 | 20 | 19 | 25 |
13 | Aimore Rs | 21 | 4 | 9 | 8 | 22 | 33 | 21 |
14 | Juventude | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 19 | 13 |
15 | Juventude Rs | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 |
16 | Avenida Rs | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 21 | 7 |
17 | Uniao Frederiquense Rs | 12 | 0 | 6 | 6 | 7 | 21 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 191 | 63.67% |
Các trận chưa diễn ra | 109 | 36.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 80 | 41.88% |
Trận hòa | 61 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 26.18% |
Tổng số bàn thắng | 414 | Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 236 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 178 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Internacional (RS) | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Internacional (RS) | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gremio (RS) | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Juventude Rs | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Juventude Rs | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Uniao Frederiquense Rs | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Juventude Rs | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Juventude Rs | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Juventude Rs | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ec Passo Fundo | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sao Paulo Rs | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Aimore Rs | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp