Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Santos | 46 | 27 | 8 | 11 | 103 | 58 | 89 |
2 | Atletico Paranaense | 46 | 25 | 11 | 10 | 93 | 56 | 86 |
3 | Sao Paulo | 46 | 24 | 10 | 12 | 78 | 43 | 82 |
4 | Palmeiras | 47 | 22 | 14 | 11 | 73 | 48 | 80 |
5 | Sao Caetano (SP) | 46 | 23 | 8 | 15 | 65 | 49 | 77 |
6 | Corinthians Paulista (SP) | 46 | 20 | 14 | 12 | 54 | 54 | 74 |
7 | Goias | 46 | 21 | 9 | 16 | 81 | 68 | 72 |
8 | Juventude | 46 | 20 | 10 | 16 | 60 | 66 | 70 |
9 | Internacional (RS) | 46 | 20 | 7 | 19 | 66 | 59 | 67 |
10 | Fluminense (RJ) | 46 | 18 | 13 | 15 | 65 | 68 | 67 |
11 | Figueirense (SC) | 46 | 17 | 12 | 17 | 57 | 59 | 63 |
12 | Ponte Preta | 45 | 19 | 6 | 20 | 42 | 72 | 63 |
13 | Coritiba (PR) | 46 | 15 | 17 | 14 | 53 | 48 | 62 |
14 | Cruzeiro (MG) | 46 | 16 | 8 | 22 | 69 | 81 | 56 |
15 | Paysandu (PA) | 46 | 14 | 14 | 18 | 56 | 76 | 56 |
16 | CR Flamengo (RJ) | 46 | 13 | 15 | 18 | 51 | 53 | 54 |
17 | Vasco da Gama(RJ) | 46 | 14 | 12 | 20 | 64 | 68 | 54 |
18 | Parana PR | 46 | 15 | 9 | 22 | 52 | 73 | 54 |
19 | Atletico Mineiro (MG) | 46 | 12 | 17 | 17 | 60 | 66 | 53 |
20 | Botafogo (RJ) | 46 | 11 | 18 | 17 | 62 | 71 | 51 |
21 | Criciuma | 46 | 13 | 11 | 22 | 61 | 78 | 50 |
22 | Guarani Futebol Clube | 46 | 11 | 16 | 19 | 43 | 55 | 49 |
23 | Vitoria Salvador BA | 46 | 13 | 9 | 24 | 68 | 87 | 48 |
24 | Gremio (RS) | 46 | 9 | 12 | 25 | 60 | 80 | 39 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 552 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 288 | 52.17% |
Trận hòa | 140 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 124 | 22.46% |
Tổng số bàn thắng | 1536 | Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 948 | Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 588 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Santos | 103 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Santos | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Santos | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ponte Preta | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Guarani Futebol Clube | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gremio (RS) | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sao Paulo | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Internacional (RS), CR Flamengo (RJ), Sao Caetano (SP), Guarani Futebol Clube | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Palmeiras | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Vitoria Salvador BA | 87 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cruzeiro (MG) | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Vitoria Salvador BA | 54 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp