Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Levski Sofia | 10 | 7 | 1 | 2 | 30 | 8 | 22 | 22 |
2 | Slavia Sofia | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 |
3 | Cherno More Varna | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 10 | 4 | 0 | 6 | 15 | 16 | -1 | 12 |
5 | Haskovo | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 19 | -13 | 8 |
6 | Marek Dupnica | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 26 | -20 | 6 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/03/2015 20:30 | relegation pool | Cherno More Varna | 1 - 0 | 1 - 0 | Marek Dupnica | |
20/03/2015 22:45 | relegation pool | Levski Sofia | 1 - 1 | 0 - 1 | Haskovo | |
21/03/2015 19:30 | relegation pool | Slavia Sofia | 3 - 0 | 1 - 0 | Lokomotiv Plovdiv | |
03/04/2015 21:00 | relegation pool | Haskovo | 2 - 0 | 2 - 0 | Lokomotiv Plovdiv | |
04/04/2015 00:00 | relegation pool | Levski Sofia | 5 - 2 | 3 - 1 | Cherno More Varna | |
04/04/2015 21:00 | relegation pool | Marek Dupnica | 1 - 0 | 0 - 0 | Slavia Sofia | |
10/04/2015 21:00 | relegation pool | Cherno More Varna | 2 - 0 | 0 - 0 | Haskovo | |
11/04/2015 21:00 | relegation pool | Slavia Sofia | 1 - 0 | 1 - 0 | Levski Sofia | |
14/04/2015 00:00 | relegation pool | Lokomotiv Plovdiv | 4 - 0 | 1 - 0 | Marek Dupnica | |
17/04/2015 21:00 | relegation pool | Haskovo | 1 - 0 | 0 - 0 | Marek Dupnica | |
18/04/2015 00:00 | relegation pool | Levski Sofia | 5 - 0 | 1 - 0 | Lokomotiv Plovdiv | |
19/04/2015 19:15 | relegation pool | Cherno More Varna | 1 - 1 | 0 - 0 | Slavia Sofia | |
25/04/2015 00:00 | relegation pool | Lokomotiv Plovdiv | 0 - 1 | 0 - 0 | Cherno More Varna | |
25/04/2015 21:00 | relegation pool | Marek Dupnica | 1 - 3 | 1 - 1 | Levski Sofia | |
27/04/2015 21:00 | relegation pool | Slavia Sofia | 0 - 0 | 0 - 0 | Haskovo | |
02/05/2015 21:30 | relegation pool | Marek Dupnica | 0 - 2 | 0 - 1 | Cherno More Varna | |
03/05/2015 00:00 | relegation pool | Lokomotiv Plovdiv | 1 - 2 | 1 - 1 | Slavia Sofia | |
04/05/2015 22:00 | relegation pool | Haskovo | 0 - 5 | 0 - 1 | Levski Sofia | |
08/05/2015 21:30 | relegation pool | Slavia Sofia | 4 - 0 | 3 - 0 | Marek Dupnica | |
09/05/2015 21:30 | relegation pool | Cherno More Varna | 0 - 2 | 0 - 0 | Levski Sofia | |
11/05/2015 00:00 | relegation pool | Lokomotiv Plovdiv | 4 - 0 | 3 - 0 | Haskovo | |
17/05/2015 00:00 | relegation pool | Levski Sofia | 2 - 3 | 1 - 1 | Slavia Sofia | |
17/05/2015 19:15 | relegation pool | Marek Dupnica | 1 - 4 | 0 - 3 | Lokomotiv Plovdiv | |
18/05/2015 21:30 | relegation pool | Haskovo | 1 - 3 | 0 - 2 | Cherno More Varna | |
21/05/2015 22:00 | relegation pool | Marek Dupnica | 3 - 1 | 1 - 0 | Haskovo | |
22/05/2015 21:30 | relegation pool | Slavia Sofia | 1 - 3 | 0 - 2 | Cherno More Varna | |
23/05/2015 00:00 | relegation pool | Lokomotiv Plovdiv | 0 - 1 | 0 - 0 | Levski Sofia | |
26/05/2015 21:30 | relegation pool | Cherno More Varna | 1 - 2 | 0 - 1 | Lokomotiv Plovdiv | |
27/05/2015 00:00 | relegation pool | Levski Sofia | 6 - 0 | 2 - 0 | Marek Dupnica | |
27/05/2015 22:00 | relegation pool | Haskovo | 0 - 1 | 0 - 0 | Slavia Sofia | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ludogorets Razgrad | 22 | 14 | 5 | 3 | 46 | 14 | 47 |
2 | CSKA Sofia | 22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 15 | 44 |
3 | Litex Lovech | 22 | 12 | 3 | 7 | 37 | 24 | 39 |
4 | Lokomotiv Sofia | 22 | 12 | 3 | 7 | 29 | 24 | 39 |
5 | Beroe | 22 | 11 | 5 | 6 | 34 | 21 | 38 |
6 | Botev Plovdiv | 22 | 11 | 3 | 8 | 32 | 26 | 36 |
7 | Levski Sofia | 22 | 10 | 4 | 8 | 36 | 25 | 34 |
8 | Cherno More Varna | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 24 | 31 |
9 | Slavia Sofia | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 30 | 23 |
10 | Lokomotiv Plovdiv | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 36 | 20 |
11 | Marek Dupnica | 22 | 3 | 5 | 14 | 8 | 45 | 14 |
12 | Haskovo | 22 | 2 | 1 | 19 | 12 | 52 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 48 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 96 | 50% |
Trận hòa | 39 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 29.69% |
Tổng số bàn thắng | 488 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 291 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 197 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Levski Sofia | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Levski Sofia | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ludogorets Razgrad | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Marek Dupnica | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Marek Dupnica | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Marek Dupnica | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ludogorets Razgrad | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | CSKA Sofia | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Beroe | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Marek Dupnica, Haskovo | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Haskovo | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Marek Dupnica | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp