Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBurundi League BI PL
Cập nhật lúc: 04/04/2024 23:46
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
136 |
27.2% |
Các trận chưa diễn ra |
364 |
72.8% |
Chiến thắng trên sân nhà |
64 |
47.06% |
Trận hòa |
34 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
45 |
33.09% |
Tổng số bàn thắng |
326 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
187 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
139 |
Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rukinzo |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rukinzo |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Musongati |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Magara Young Boys |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Magara Young Boys |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tigre Noir |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vitalo |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Musongati |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vitalo |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Magara Young Boys |
49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Magara Young Boys |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kayanza Utd |
29 bàn |