Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
110 |
91.67% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
8.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
44 |
40% |
Trận hòa |
26 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
378 |
Trung bình 3.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
200 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
178 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Barcelona(U19) |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Barcelona(U19) |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Benfica(U19) |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
AB Kobenhavn(U19) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Olympiakos Piraeus(U19), AB Kobenhavn(U19) |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
AB Kobenhavn(U19), Viktoria Plzen(U19) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
AB Kobenhavn(U19) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
AB Kobenhavn(U19) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
AB Kobenhavn(U19) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Viktoria Plzen(U19) |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Basel(U19), Viktoria Plzen(U19) |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Viktoria Plzen(U19) |
12 bàn |