Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
64 |
53.33% |
Các trận chưa diễn ra |
56 |
46.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
36 |
56.25% |
Trận hòa |
15 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
20.31% |
Tổng số bàn thắng |
222 |
Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
143 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
79 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Club America |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Club America |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club America |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CD Motagua |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Seattle Sounders, CD Motagua, Waterhouse |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
New York Red Bulls, Vancouver Whitecaps FC, CD Motagua, CD FAS, Real Esteli, Chorrillo FC, Waterhouse Fc, Alpha United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Seattle Sounders, Vancouver Whitecaps FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Seattle Sounders, CD Motagua, Waterhouse |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC, Waterhouse Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Baymon |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Baymon |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Alpha United |
12 bàn |