Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
34.17% |
Các trận chưa diễn ra |
79 |
65.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
48.78% |
Trận hòa |
8 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
34.15% |
Tổng số bàn thắng |
135 |
Trung bình 3.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
80 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
55 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pachuca |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pachuca |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Club America |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Forge, Cavalry, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC, Alajuelense, Club Comunicaciones, Toluca, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Sv Robinhood, Saint Louis City, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pachuca |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Real Esteli, Forge |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Toluca, Club America, Pachuca |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Philadelphia Union |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Herediano, Club America |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Philadelphia Union |
14 bàn |