Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
25 |
12.5% |
Các trận chưa diễn ra |
175 |
87.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
48% |
Trận hòa |
7 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
24% |
Tổng số bàn thắng |
73 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mỹ |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Honduras, Panama |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Canada |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Panama, Guatemala, Cuba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mỹ, Costa Rica, Mexico, Canada, Trinidad & Tobago |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mỹ |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honduras, Panama, Guatemala, Cuba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Costa Rica, Mexico |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jamaica |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Colombia |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Guatemala, Cuba |
9 bàn |