Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
39 |
19.5% |
Các trận chưa diễn ra |
161 |
80.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
48.72% |
Trận hòa |
4 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
25.64% |
Tổng số bàn thắng |
104 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
64 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
40 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Qatar |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Canada |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Guatemala, Trinidad & Tobago, Barbados, Grenada, St Vincent Grenadines |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Trinidad & Tobago, Barbados, Grenada, St Vincent Grenadines |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mỹ, Guatemala, Suriname, Bermuda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mỹ, Mexico, Bermuda |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Jamaica, El Salvador, Barbados, St Vincent Grenadines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Mexico, Bermuda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Martinique |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qatar, Haiti |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Martinique |
10 bàn |