Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
67 |
18.56% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
81.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
34 |
50.75% |
Trận hòa |
17 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
23.88% |
Tổng số bàn thắng |
193 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
123 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Haiti |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Haiti, Sint Maarten |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Haiti, Bonaire |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Martinique |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Anguilla, Bermuda, Barbados, Curacao, Martinique, French Saint Martin |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Costa Rica, Panama, Belize, Bahamas, Dominica, Aruba, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Panama, Puerto Rico, Saint Lucia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ, Costa Rica, Mexico, Panama, Guatemala, Canada, Puerto Rico, Anguilla, Saint Lucia, Bermuda, Martinique, French Guyana, French Saint Martin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Honduras, Panama, Puerto Rico, Dominica, Aruba, Saint Lucia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Turks Caicos Islands |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Guyana |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Turks Caicos Islands |
11 bàn |