Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
40.63% |
Trận hòa |
16 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
9.38% |
Tổng số bàn thắng |
68 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
26 |
Trung bình 0.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nigeria |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ghana |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Niger |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Angola, Niger, Ethiopia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
South Africa, Algeria, Zambia, Niger |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zambia |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tunisia, Burkina Faso, Angola |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
South Africa, Zambia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mali |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Algeria |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mali |
7 bàn |