Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
21.88% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
78.13% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
14.29% |
Trận hòa |
3 |
43% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
14.29% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Chad |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Swaziland |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chad, Somalia |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Liberia, Djibouti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liberia, Djibouti, Somalia, South Sudan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Liberia, Djibouti, Swaziland, Sao Tome & Principe, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Liberia, Djibouti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liberia, Djibouti, Chad, Somalia, South Sudan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Liberia, Djibouti, Swaziland, Sao Tome & Principe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mauritius |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Swaziland, Mauritius |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Somalia |
2 bàn |