Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
185 |
578.13% |
Các trận chưa diễn ra |
-153 |
-478.13% |
Chiến thắng trên sân nhà |
91 |
49.19% |
Trận hòa |
46 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
48 |
25.95% |
Tổng số bàn thắng |
448 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
274 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
174 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Algeria |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Algeria |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Democratic Rep Congo |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tanzania, Gambia, Djibouti, Chad |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tanzania, Gambia, Djibouti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nigeria, Sudan, Niger, Chad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nigeria |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sierra Leone |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nigeria, Senegal |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Djibouti |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Guinea Bissau |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Djibouti |
18 bàn |