Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
195 |
609.38% |
Các trận chưa diễn ra |
-163 |
-509.38% |
Chiến thắng trên sân nhà |
86 |
44.1% |
Trận hòa |
53 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
56 |
28.72% |
Tổng số bàn thắng |
468 |
Trung bình 2.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
268 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
200 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nigeria |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Senegal |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nigeria |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Seychelles, Madagascar, Somalia |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rwanda, Seychelles, Chad, Somalia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Libya, Sudan, Botswana, Malawi, Djibouti, Madagascar, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tunisia, Seychelles, Chad |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Burkina Faso, Seychelles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tunisia, Senegal, Djibouti, Mauritius |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sao Tome & Principe |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sao Tome & Principe |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sao Tome & Principe |
16 bàn |