Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
21/04/2018 00:00 |
chung kết |
Nữ Nhật Bản |
1 - 0 |
0 - 0 |
Nữ Úc |
|
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 19/04/2024 05:06
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.67% |
Các trận chưa diễn ra |
289 |
96.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
36.36% |
Trận hòa |
2 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
45.45% |
Tổng số bàn thắng |
45 |
Trung bình 4.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Trung Quốc |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Trung Quốc |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Philippines, Nữ Jordan, Nữ Úc |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Jordan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Nhật Bản |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Nhật Bản |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Jordan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Jordan |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Jordan |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan |
10 bàn |