Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
98 |
49% |
Các trận chưa diễn ra |
102 |
51% |
Chiến thắng trên sân nhà |
48 |
48.98% |
Trận hòa |
14 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
30.61% |
Tổng số bàn thắng |
280 |
Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
173 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
106 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Busan I'Park |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Busan I'Park |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Busan I'Park |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Neftci Baku |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Neftci Baku |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hoàng Anh Gia Lai, Neftci Baku, Al Jaish (QAT), Al Ahli Dubai, Tvaakers IF, Persebaya 1927, Persebaya Surabaya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Neftci Baku |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Neftchi Fargona, Neftci Baku, Al Jaish (QAT), Tvaakers IF, Persebaya 1927 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Neftci Baku |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hoàng Anh Gia Lai |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hoàng Anh Gia Lai, Al-Wahda Damascus |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hoàng Anh Gia Lai |
17 bàn |