Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
122 |
61% |
Các trận chưa diễn ra |
78 |
39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
52 |
42.62% |
Trận hòa |
36 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
27.87% |
Tổng số bàn thắng |
354 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
200 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
154 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Urawa Red Diamonds |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vissel Kobe, Urawa Red Diamonds |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Urawa Red Diamonds |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Banni Yas, Guangzhou Evergrande FC, Buriram United, Ceres, Port, Kaya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Melbourne Victory FC, Banni Yas, Guangzhou Evergrande FC, Buriram United, Al Zawraa, Shandong Taishan, Al-Jaish Damascus, Ceres, Port, Kaya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sydney FC, Banni Yas, Guangzhou Evergrande FC, Buriram United, Chiangrai United, Ceres, Port, Kaya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Buriram United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Urawa Red Diamonds, Melbourne Victory FC, Buriram United, Al Zawraa, Al-Jaish Damascus, Al Shabab Ksa, Port, Kaya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kawasaki Frontale, Banni Yas, Buriram United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shandong Taishan |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shandong Taishan |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Garrafa, Shandong Taishan |
12 bàn |