Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 29/03/2024 08:49
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
45.83% |
Trận hòa |
5 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
80 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
40 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
As Pirae |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
As Pirae |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Solomon Warriors Fc, Amicale Fc |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kiwi Fc, Nadi Fc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kiwi Fc, As Dragon, Nadi Fc, As Magenta Noumea |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kiwi Fc, Nadi Fc, Tafea Fc, Ba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Solomon Warriors Fc, Ba |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
As Magenta Noumea |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ba |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kiwi Fc |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nadi Fc |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kiwi Fc |
8 bàn |