Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
156 |
31.2% |
Các trận chưa diễn ra |
344 |
68.8% |
Chiến thắng trên sân nhà |
64 |
41.03% |
Trận hòa |
35 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
21.79% |
Tổng số bàn thắng |
296 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
185 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
111 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Boca Juniors |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Boca Juniors, Gremio (RS) |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CA Banfield, Guarani CA, Cerro Montevideo, Santiago Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CA Banfield, Guarani CA, Cerro Montevideo, Santiago Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CA Banfield, The Strongest, Alianza Lima, Guarani CA, Deportivo Lara, Real Atletico Garcilaso, Jorge Wilstermann, Cerro Montevideo, Santiago Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Guarani CA, Jorge Wilstermann, Cerro Montevideo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Banfield, Nacional Montevideo, Guarani CA, Real Atletico Garcilaso, Jorge Wilstermann, Cerro Montevideo, Santiago Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Guarani CA, Jorge Wilstermann, Cerro Montevideo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Lara |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Lara |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Monagas SC |
10 bàn |