Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
155 |
31% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
69% |
Chiến thắng trên sân nhà |
76 |
49.03% |
Trận hòa |
44 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
23.87% |
Tổng số bàn thắng |
391 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
247 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
144 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Palmeiras |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Palmeiras |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Univ. Cesar Vallejo, Universitario de Deportes |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Univ. Cesar Vallejo, Universitario de Deportes |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Univ. Cesar Vallejo, Universitario de Deportes, Monagas SC, Deportivo Lara, Millonarios, Everton CD, Audax Italiano, Plaza Colonia, Ca Torque |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Barcelona SC(ECU), Ca Torque |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Cali, Caracas FC, Monagas SC, Barcelona SC(ECU), Audax Italiano, Universidad Catolica Quito, Plaza Colonia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Guarani CA, Ca Torque |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Independiente Petrolero |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Velez Sarsfield |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Independiente Petrolero |
18 bàn |