Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
468 |
20.53% |
Các trận chưa diễn ra |
1812 |
79.47% |
Chiến thắng trên sân nhà |
220 |
47.01% |
Trận hòa |
111 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
136 |
29.06% |
Tổng số bàn thắng |
1189 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
704 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
485 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Genk |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Anderlecht |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Genk |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
La Posa Lusitans |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hibernian FC, Spartak Moscow, Dinamo Tbilisi, Partizan Belgrade, Rabotnicki Skopje, Legia Warszawa, AEK Athens, Shamrock Rovers, Slovan Bratislava, Differdange 03, Stabaek, Derry City, St. Patrick's, Lincoln City, Stjarnan, Valur, Breidablik, Arouca, Linfield FC, B36 Torsha |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
La Posa Lusitans |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
La Posa Lusitans |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NSI Runavik |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
La Posa Lusitans |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Genk |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gent |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Genk |
20 bàn |