Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
171 |
7.5% |
Các trận chưa diễn ra |
2109 |
92.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
96 |
56.14% |
Trận hòa |
35 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
50 |
29.24% |
Tổng số bàn thắng |
573 |
Trung bình 3.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
354 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
219 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
West Ham United |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
West Ham United |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Qarabag |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lugano |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lens, NK Olimpija Ljubljana, Cukaricki, Lugano |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Genk, FK Zalgiris Vilnius, Zorya, Lugano, Dnipro-1 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Feyenoord Rotterdam, Lens, Genk |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lens, Breidablik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sporting Braga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Freiburg |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sparta Praha, Slavia Praha |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Freiburg |
25 bàn |