Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/07/2006 22:00 | sơ loại 1 | MIKA Ashtarak | 1 - 3 | 0 - 1 | Young Boys | |
13/07/2006 22:00 | sơ loại 1 | NK Orasje | 0 - 2 | 0 - 2 | Domzale | |
13/07/2006 22:00 | sơ loại 1 | Karvan Evlakh | 1 - 0 | 0 - 0 | Spartak Trnava | |
13/07/2006 22:30 | sơ loại 1 | KS Dinamo Tirana | 0 - 1 | 0 - 0 | CSKA Sofia | |
13/07/2006 22:30 | sơ loại 1 | FK Ventspils | 2 - 1 | 1 - 1 | Vikingur Gotu | |
13/07/2006 22:30 | sơ loại 1 | Levadia Tallinn | 2 - 0 | 2 - 0 | Haka | |
13/07/2006 22:30 | sơ loại 1 | Zaglebie Lubin | 1 - 1 | 0 - 0 | Dinamo Minsk | |
13/07/2006 22:59 | sơ loại 1 | Ameri Tbilisi | 0 - 1 | 0 - 1 | Banants | |
13/07/2006 22:59 | sơ loại 1 | BATE Borisov | 2 - 0 | 0 - 0 | Nistru Otaci Unisport | |
13/07/2006 22:59 | sơ loại 1 | HJK Helsinki | 1 - 1 | 0 - 1 | Drogheda United | |
13/07/2006 22:59 | sơ loại 1 | Jeunesse Esch | 0 - 2 | 0 - 0 | Skonto FC | |
13/07/2006 22:59 | sơ loại 1 | FK Sarajevo | 3 - 0 | 3 - 0 | Ranger's Andorra | |
13/07/2006 22:59 | sơ loại 1 | Vardar Skopje | 1 - 2 | 1 - 2 | Roeselare | |
13/07/2006 22:59 | sơ loại 1 | NK Varteks | 1 - 1 | 0 - 1 | KF Tirana | |
13/07/2006 22:59 | sơ loại 1 | Artmedia Petrzalka | 2 - 0 | 1 - 0 | WIT Georgia Tbilisi | |
14/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | Gefle IF | 1 - 2 | 1 - 0 | Llanelli | |
14/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | Randers FC | 1 - 0 | 0 - 0 | IA Akranes | |
14/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | Lyn Oslo | 1 - 1 | 1 - 0 | Flora Tallinn | |
14/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | IFK Goteborg | 0 - 1 | 0 - 0 | Derry City | |
14/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | APOEL Nicosia | 3 - 1 | 1 - 0 | SS Murata | |
14/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | Ujpesti TE | 0 - 4 | 0 - 2 | Vaduz | |
14/07/2006 00:00 | sơ loại 1 | Zimbru Chisinau | 1 - 1 | 0 - 0 | Qarabag | |
14/07/2006 00:30 | sơ loại 1 | Lokomotiv Sofia | 2 - 0 | 0 - 0 | FK Makedonija | |
14/07/2006 00:30 | sơ loại 1 | Rapid Bucuresti | 5 - 0 | 5 - 0 | Sliema Wanderers FC | |
14/07/2006 01:00 | sơ loại 1 | Basel | 3 - 1 | 1 - 0 | Tobol Kostanai | |
14/07/2006 01:00 | sơ loại 1 | Skala Itrottarfelag | 0 - 1 | 0 - 1 | Start Kristiansand | |
14/07/2006 01:00 | sơ loại 1 | FC Koper | 0 - 1 | 0 - 1 | Litex Lovech | |
14/07/2006 01:00 | sơ loại 1 | Fehervar Videoton | 1 - 0 | 1 - 0 | FC Kairat Almaty | |
14/07/2006 01:00 | sơ loại 1 | Atvidabergs FF | 4 - 0 | 2 - 0 | Etzella Ettelbruck | |
14/07/2006 01:30 | sơ loại 1 | Glentoran | 0 - 1 | 0 - 0 | Brann | |
14/07/2006 01:30 | sơ loại 1 | Portadown FC | 1 - 3 | 0 - 2 | FBK Kaunas | |
14/07/2006 01:30 | sơ loại 1 | Rhyl FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Suduva | |
14/07/2006 01:45 | sơ loại 1 | Brondby | 3 - 1 | 3 - 0 | Valur | |
14/07/2006 01:45 | sơ loại 1 | NK Rijeka | 2 - 2 | 1 - 1 | Omonia Nicosia FC | |
14/07/2006 02:00 | sơ loại 1 | Hibernians FC | 0 - 4 | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 353 | 15.48% |
Các trận chưa diễn ra | 1927 | 84.52% |
Chiến thắng trên sân nhà | 166 | 47.03% |
Trận hòa | 97 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 90 | 25.5% |
Tổng số bàn thắng | 863 | Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 516 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 347 | Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Espanyol | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Espanyol | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | AZ Alkmaar | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vitoria FC Setubal, Bordeaux, Hearts, West Ham United, Standard Liege, CSKA Moscow, Spartak Trnava, SV Ried, AEK Athens, Steaua Bucuresti, Goteborg, Jeunesse Esch, Bnei Yehuda Tel Aviv, FC Superfund, Hajduk Kula, FC Koper, NK Orasje, Sliema Wanderers FC, Glentoran FC, FC Ra | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vitoria FC Setubal, Bordeaux, Hearts, West Ham United, Standard Liege, CSKA Moscow, Spartak Trnava, Sparta Praha, Rabotnicki Skopje, SV Ried, AEK Athens, Steaua Bucuresti, Goteborg, Molde, Valur, Jeunesse Esch, Hibernians FC, Vikingur Gotu, FC Flora Tallinn, Bnei Yehuda Tel | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CD Nacional, Vitoria FC Setubal, FC Twente Enschede, Chievo, Bordeaux, Hearts, West Ham United, Standard Liege, CSKA Moscow, Lokomotiv Moscow, Brondby, Spartak Trnava, Red Bull Salzburg, SV Ried, Legia Warszawa, Red Star Belgrade, AEK Athens, Steaua Bucuresti, Goteborg, Gef | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Bordeaux, Hajduk Kula | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Blackburn Rovers, CD Nacional, Schalke 04, FC Groningen, Chievo, Bordeaux, Marseille, CSKA Moscow, Sion, SV Ried, Haka, Molde, Valur, FK Sarajevo, FC Flora Tallinn, Ethnikos Achnas, OFK Beograd, Hajduk Kula, Rhyl FC, Tobol Kostanai, FBK Kaunas | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vitoria FC Setubal, Bordeaux, Hearts, Gefle IF, FK Ventspils, Skonto FC, Lyn, Iraklis Saloniki, Ujpesti TE, Zaglebie Lubin, Wisla Plock, Hajduk Kula, Banants, Karvan Evlakh | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AZ Alkmaar | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Grasshoppers | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AZ Alkmaar | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp