Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/07/2015 21:45 | Qualifying 2.1 | Kairat Almaty | 3 - 0 | 1 - 0 | Alashkert | |
16/07/2015 22:30 | Qualifying 2.1 | Jelgava | 1 - 0 | 0 - 0 | Rabotnicki Skopje | |
16/07/2015 22:59 | Qualifying 2.1 | Dacia Chisinau | 1 - 2 | 0 - 0 | MSK Zilina | |
16/07/2015 22:59 | Qualifying 2.1 | Randers FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Elfsborg | |
16/07/2015 22:59 | Qualifying 2.1 | Skonto FC | 2 - 2 | 1 - 1 | Debreceni VSC | |
16/07/2015 23:30 | Qualifying 2.1 | Shakhter Soligorsk | 0 - 1 | 0 - 0 | Wolfsberger AC | |
17/07/2015 00:00 | Qualifying 2.1 | Hapoel Beer Sheva | 1 - 1 | 1 - 0 | Thun | |
17/07/2015 00:00 | Qualifying 2.1 | Cherno More Varna | 1 - 1 | 1 - 0 | Dinamo Minsk | |
17/07/2015 00:00 | Qualifying 2.1 | Beroe | 0 - 1 | 0 - 0 | Brondby | |
17/07/2015 00:00 | Qualifying 2.1 | AIK Solna | 2 - 0 | 1 - 0 | Shirak | |
17/07/2015 00:00 | Qualifying 2.1 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | 1 - 1 | Stromsgodset | |
17/07/2015 00:00 | Qualifying 2.1 | Apollon Limassol FC | 4 - 0 | 1 - 0 | Trakai Riteriai | |
17/07/2015 00:00 | Qualifying 2.1 | Koper | 3 - 2 | 3 - 1 | Hajduk Split | |
17/07/2015 00:30 | Qualifying 2.1 | KS Perparimi Kukesi | 0 - 1 | 0 - 0 | Ofk Titograd Podgorica | |
17/07/2015 00:30 | Qualifying 2.1 | Sporting Charleroi | 5 - 1 | 1 - 1 | Beitar Jerusalem | |
17/07/2015 00:45 | Qualifying 2.1 | Vaduz | 3 - 1 | 1 - 0 | Nomme JK Kalju | |
17/07/2015 00:45 | Qualifying 2.1 | Copenhagen | 2 - 0 | 1 - 0 | Newtown | |
17/07/2015 01:00 | Qualifying 2.1 | NK Lokomotiva Zagreb | 2 - 1 | 2 - 0 | PAOK Saloniki | |
17/07/2015 01:00 | Qualifying 2.1 | Trabzonspor | 1 - 0 | 1 - 0 | Differdange 03 | |
17/07/2015 01:05 | Qualifying 2.1 | Spartak Trnava | 2 - 1 | 2 - 1 | Linfield FC | |
17/07/2015 01:15 | Qualifying 2.1 | Slovan Bratislava | 1 - 0 | 0 - 0 | UC Dublin UCD | |
17/07/2015 01:30 | Qualifying 2.1 | Ferencvarosi TC | 0 - 1 | 0 - 0 | FK Zeljeznicar | |
17/07/2015 01:30 | Qualifying 2.1 | Vojvodina | 3 - 0 | 2 - 0 | Spartaks Jurmala | |
17/07/2015 01:30 | Qualifying 2.1 | Jagiellonia Bialystok | 0 - 0 | 0 - 0 | Omonia Nicosia FC | |
17/07/2015 01:30 | Qualifying 2.1 | Cukaricki | 1 - 0 | 0 - 0 | Gilan Gabala | |
17/07/2015 01:30 | Qualifying 2.1 | Slask Wroclaw | 0 - 0 | 0 - 0 | IFK Goteborg | |
17/07/2015 01:45 | Qualifying 2.1 | Inverness C.T. | 0 - 1 | 0 - 1 | Astra Ploiesti | |
17/07/2015 01:45 | Qualifying 2.1 | West Ham United | 1 - 0 | 0 - 0 | Birkirkara FC | |
17/07/2015 02:00 | Qualifying 2.1 | Shamrock Rovers | 0 - 2 | 0 - 0 | Odd Grenland | |
17/07/2015 02:00 | Qualifying 2.1 | Legia Warszawa | 1 - 0 | 0 - 0 | Botosani | |
17/07/2015 02:00 | Qualifying 2.1 | NK Rijeka | 0 - 3 | 0 - 1 | Aberdeen | |
17/07/2015 02:15 | Qualifying 2.1 | KR Reykjavik | 0 - 1 | 0 - 0 | Rosenborg | |
17/07/2015 02:15 | Qualifying 2.1 | Hafnarfjordur FH | 1 - 2 | 1 - 0 | FK Inter Baku |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 475 | 20.83% |
Các trận chưa diễn ra | 1805 | 79.17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 149 | 31.37% |
Trận hòa | 85 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 91 | 19.16% |
Tổng số bàn thắng | 822 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 481 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 341 | Trung bình 0.72 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Borussia Dortmund | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Borussia Dortmund | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Porto, Vitesse Arnhem, West Ham United, Dinamo Tbilisi, Young Boys, Shamrock Rovers, Slovan Bratislava, IFK Mariehamn, Stabaek, Lahti, Linfield FC, Shirak, Ordabasy, Jeunesse Esch, Zimbru Chisinau, NSI Runavik, Hibernians FC, Teuta Durres, SP La Fiorita, Vikingur Gotu, Suduv | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Porto, Groningen, Vitesse Arnhem, West Ham United, Sturm Graz, Dinamo Tbilisi, Young Boys, Steaua Bucuresti, HJK Helsinki, Shamrock Rovers, Slovan Bratislava, RoPS Rovaniemi, IFK Mariehamn, Stabaek, UC Dublin UCD, Hafnarfjordur FH, Belenenses, Lahti, Cork City, Linfield FC, | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Porto, Vitoria Guimaraes, Vitesse Arnhem, Hearts, Aberdeen, West Ham United, Standard Liege, APOEL Nicosia, AEK Larnaca, Spartak Trnava, Dinamo Tbilisi, Young Boys, Panathinaikos, Rabotnicki Skopje, Red Bull Salzburg, Maccabi Tel Aviv, Shamrock Rovers, Slovan Bratislava, D | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | La Posa Lusitans | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | La Posa Lusitans | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vitoria Guimaraes, Vitesse Arnhem, Hearts, Aberdeen, West Ham United, AEK Larnaca, Spartak Trnava, Panathinaikos, Steaua Bucuresti, Maccabi Tel Aviv, Shamrock Rovers, Slovan Bratislava, Differdange 03, Omonia Nicosia FC, Elfsborg, RoPS Rovaniemi, Stabaek, St. Patrick's, KR | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Midtjylland | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Liverpool | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Midtjylland | 13 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp